Có 1 kết quả:
持守 chí shǒu ㄔˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to maintain
(2) to adhere to
(3) to observe (an injunction etc)
(2) to adhere to
(3) to observe (an injunction etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0