Có 1 kết quả:

持守 chí shǒu ㄔˊ ㄕㄡˇ

1/1

chí shǒu ㄔˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to maintain
(2) to adhere to
(3) to observe (an injunction etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0